Các thông số kỹ thuật của đèn LED ai cũng cần biết

Thông số kỹ thuật của đèn LED là yếu tố quan trọng giúp bạn đánh giá hiệu quả của một sản phẩm chiếu sáng. Vậy có bao nhiêu thông số và chúng có ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng Ánh Dương khám phá qua bài viết sau đây!

Thông số đèn led
Các thông số kỹ thuật của đèn led

1. Công suất

  • Định nghĩa: Công suất là lượng điện năng đèn LED tiêu thụ để hoạt động.
  • Đơn vị đo lường: Watt (W).
  • Ý nghĩa: Đây là một trong những thông số kỹ thuật của đèn led có vai trò quan trọng giúp xác định chi phí sử dụng và mức độ thân thiện với môi trường. So với bóng đèn thông thường, đèn LED tiết kiệm năng lượng đáng kể. Ví dụ, trong khi bóng đèn sợi đốt cần 60 watt để phát sáng, đèn LED chỉ cần 10 watt để đạt được độ sáng tương đương, tức là giảm khoảng 83% năng lượng tiêu thụ. Chọn công suất phù hợp giúp tiết kiệm chi phí điện và đáp ứng nhu cầu chiếu sáng.
  • Công suất là thông số kỹ thuật cần có trong tất cả đèn LED như: búp trụ, tuýp, pha, panel.

Xem thêm các sản phẩm thiết bị chiếu sáng tại đây

công suất trên đèn led
Thông số về công suất được in to, đậm ở bao bì của sản phẩm đèn búp trụ thương hiệu ADC Light của công ty Ánh Dương

2. Điện áp đầu vào

  • Định nghĩa: Mức điện áp cần thiết để đèn LED hoạt động ổn định.
  • Đơn vị đo lường: Volt (V).
  • Ý nghĩa: Điện áp đầu vào quyết định khả năng tương thích của đèn LED với hệ thống điện. Ở Việt Nam, điện áp dân dụng phổ biến là 220-240V AC. Chọn đèn có điện áp phù hợp giúp tránh hư hỏng hoặc cháy nổ. 
  • Điện áp là thông số kỹ thuật quan trọng trong các hệ thống điện, điện tử và các loại đèn thông dụng.
Thông tin về điện áp trên bao bì bóng đèn
Điện áp được in trên phần thông số kỹ thuật của nhiều loại sản phẩm

3. Chip LED

  • Định nghĩa: Chip LED là linh kiện cốt lõi tạo ánh sáng, quyết định chất lượng và độ bền của đèn.
  • Ý nghĩa: Những con Chip chất lượng cao cho ánh sáng ổn định, bền lâu, ít suy giảm độ sáng. Hai loại phổ biến:

SMD: Ánh sáng đều, dùng cho đèn tuýp, panel. Ví dụ, đèn panel văn phòng dùng chip SMD cho ánh sáng mềm, không chói, lý tưởng cho làm việc.

COB: Ánh sáng tập trung, dùng cho đèn pha, spotlight. Ví dụ, đèn pha sân bóng dùng chip COB chiếu xa 50m, tiết kiệm điện hơn đèn halogen.

  • Chip Led có ở hầu hết các loại bóng đèn trên thị trường và là yếu tố quyết định chất lượng độ sáng của sản phẩm.
Những loại chip led thường có ở các loại bóng đèn
Đèn Led thường được cấu tạo bởi 2 con chip phổ biến: chip led COB và chip led SMD

4. Quang thông

  • Định nghĩa: Quang thông đo tổng lượng ánh sáng phát ra từ đèn LED.
  • Đơn vị đo lường: Lumen (lm).
  • Ý nghĩa: Thông số quang thông (lumen) giúp bạn đánh giá được độ sáng thực tế của đèn LED. Quang thông càng cao nghĩa là đèn càng sáng. Tuy vậy, không phải cứ chọn đèn lumen càng cao là tốt. Bạn nên chọn mức độ sáng phù hợp với không gian sử dụng để không gây chói mắt hoặc dư sáng.

5. Cường độ ánh sáng

  • Định nghĩa: Đo lượng ánh sáng phát ra tại một hướng cụ thể.
  • Đơn vị: Candela (cd).
  • Ý nghĩa: Giúp đánh giá khả năng chiếu sáng theo hướng của đèn, từ đó lựa chọn loại đèn phù hợp với mục đích sử dụng (chiếu rộng hay chiếu điểm, ánh sáng dịu hay gắt). Ví dụ, đèn spotlight trong showroom tranh cần 1000cd để làm nổi bật chi tiết bức họa. Đèn tuýp văn phòng không cần cường độ cao vì ánh sáng phân tán đều, phù hợp cho không gian rộng.

6. Độ rọi

  • Định nghĩa: Là lượng ánh sáng rơi trên một mét vuông diện tích.
  • Đơn vị: Lux (lx) (1 lux = 1 lumen/m²)
  • Ý nghĩa: Độ rọi cho biết đèn có chiếu sáng đủ cho một khu vực sử dụng hay không. Ví dụ:

Phòng làm việc cần 300-500 lx để bảo vệ mắt khi đọc tài liệu.

Phòng ngủ chỉ cần 100-200 lx để tạo không gian thư giãn.

Đèn bàn học 400 lx giúp học sinh tập trung, tránh mỏi mắt.
Đèn LED cho phép điều chỉnh độ rọi linh hoạt theo mục đích sử dụng.

Các chỉ số về ánh sáng của đèn Led
Quang thông, độ rội và cường độ ánh sáng là những chỉ số quan trọng đánh giá về chất lượng ánh sáng của đèn

7. Góc chiếu sáng

  • Định nghĩa: Góc phân bố ánh sáng của đèn LED.
  • Ý nghĩa:

Góc rộng (120°-180°): Chiếu sáng không gian lớn như phòng khách, văn phòng. Ví dụ, đèn panel 120° phủ sáng đều phòng họp 20m², giảm bóng tối.

Góc hẹp (15°-60°): Chiếu sáng điểm nhấn như tranh, sản phẩm trưng bày. Ví dụ, đèn spotlight 30° làm nổi bật bức tượng trong showroom.
Chọn góc chiếu đúng giúp tối ưu hóa ánh sáng và tiết kiệm năng lượng.

8. Tiêu chuẩn IP

  • Định nghĩa: Chỉ số bảo vệ chống bụi và nước (Ingress Protection).
  • Ý nghĩa: 

Chỉ số này được quy định bởi tiêu chuẩn quốc tế IEC 60529. Cấu trúc của chỉ số IP thường là: IPXX, trong đó: Ký tự thứ nhất (X đầu tiên) cho biết mức độ bảo vệ chống lại các vật thể rắn (như bụi, cát, tay người…). Ký tự thứ hai (X thứ hai) cho biết mức độ bảo vệ chống lại sự xâm nhập của nước. 

Chỉ số IP càng cao thì đèn LED càng bền với môi trường khắc nghiệt. Khi chọn mua đèn LED, hãy chú ý đến chỉ số IP để đảm bảo phù hợp với vị trí và điều kiện lắp đặt

tiểu chuẩn IP
IP là tiêu chuẩn về khả năng bảo vệ chống bụi và nước của đèn

9. Chỉ số CRI

  • Định nghĩa: Chỉ số hoàn màu (Color Rendering Index) dùng để đo khả năng tái hiện màu sắc chân thực.
  • Ý nghĩa: chỉ số CRI là thông số kỹ thuật của đèn led phản ánh về độ chân thực của màu sắc, cụ thể: 

CRI 80+: Phù hợp cho nhà ở, cửa hàng quần áo để màu sản phẩm nổi bật, thu hút khách hàng.

CRI 90+: Lý tưởng cho studio, phòng trưng bày nghệ thuật để màu sắc tranh hoặc sản phẩm chuẩn xác.

Tuy nhiên, đèn LED CRI thấp (dưới 70) khiến màu sắc nhợt nhạt, không phù hợp cho nhiều không gian.

10. Tuổi thọ đèn

  • Định nghĩa: Thời gian đèn LED hoạt động hiệu quả
  • Đơn vị: Giờ
  • Ý nghĩa: Biết rõ về tuổi thọ của một số đèn giúp bạn đánh giá được độ bền và chi phí của sản phẩm. Đèn có tuổi thọ cao sẽ tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì. Tuổi thọ cao là ưu điểm lớn của đèn LED.

11. Nhiệt độ màu

  • Định nghĩa: Màu sắc ánh sáng của đèn LED.
  • Đơn vị: Kelvin (K).
  • Ý nghĩa về khoảng nhiệt độ màu:

2700-3000K: Ánh sáng vàng ấm thường dùng cho phòng ngủ, quán cà phê.

4000-4500K: Ánh sáng trắng trung tính lại phù hợp với không gian văn phòng để làm việc hiệu quả.

5000-6500K: Ánh sáng trắng lạnh giúp tăng tỉnh táo nên thường sử dụng cho nhà xưởng, bệnh viện.

Chỉ số hoàn màu
CRI là chỉ số hoàn màu thể hiện được tính chân thực của màu sắc mà đèn phát ra

12. Phạm vi nhiệt độ hoạt động

  • Định nghĩa: Khoảng nhiệt độ môi trường mà đèn LED hoạt động ổn định.
  • Ý nghĩa: Phạm vi này giúp ta lựa chọn được loại đèn phù hợp với vùng khí hậu mà mình đang ở. Ví dụ, đèn đường LED ở vùng lạnh (-30°C) hoặc sa mạc (60°C) vẫn hoạt động tốt nếu được thiết kế phù hợp. Đèn pha LED hoạt động ổn định ở -10°C đến 45°C, lý tưởng cho sân vận động hoặc bãi đỗ xe.
Nhiệt độ màu
Biết rõ nhiệt độ màu giúp bạn lựa chọn loại đèn phù hợp

Thông số nào luôn xuất hiện ở hầu hết các loại đèn?

Thông số kỹ thuật giúp phản ánh về chất lượng thực sự của hầu hết sản phẩm, nên có những thông số kỹ thuật của đèn led sẽ luôn xuất hiện để bạn nhận biết, cụ thể:

  • Công suất
  • Điện áp
  • Nhiệt độ màu
  • Chip LED
Những thông số kỹ thuật của đèn Led
Những thông số thường xuất hiện trên đèn LED

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của đèn LED không chỉ giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng mà còn đảm bảo hiệu quả chiếu sáng, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư lâu dài. Mỗi yếu tố thông số đều đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất hoạt động của đèn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn để lựa chọn mua đèn LED hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

wpChatIcon
wpChatIcon